Trong điều kiện khí hậu nhiệt đới nóng ẩm như Việt Nam, mái lợp phải chịu sự thay đổi nhiệt độ lớn giữa ngày và đêm – đôi khi lên đến hơn 40°C. Sự chênh lệch này khiến vật liệu giãn nở – co ngót liên tục, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, độ kín nước và tuổi thọ mái.
Một trong những yếu tố quan trọng nhất cần xem xét là hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính (Coefficient of Thermal Expansion) của vật liệu.
1. Hệ số giãn nở nhiệt là gì?
Hệ số giãn nở nhiệt (ký hiệu α) cho biết mức độ vật liệu dài ra khi nhiệt độ tăng 1°C.
Giá trị α càng lớn → vật liệu càng dễ giãn nở khi nóng lên, và co lại khi nguội.
Công thức:
ΔL = L₀ × α × ΔT
Trong đó:
ΔL: độ thay đổi chiều dài
L₀: chiều dài ban đầu
ΔT: độ chênh nhiệt độ
α: hệ số giãn nở nhiệt của vật liệu
2. So sánh hệ số giãn nở nhiệt giữa tôn kim loại và tấm lợp nhựa ASA/PVC
Vật liệu | Hệ số giãn nở nhiệt (α) | Tính ổn định khi nhiệt độ thay đổi | Ghi chú |
Thép mạ kẽm / tôn lạnh | 11–13 ×10⁻⁶ /°C | Giãn nở thấp, nhưng dẫn nhiệt mạnh, dễ nóng bề mặt | Có thể cong nhẹ ở mái dài |
Nhôm | 23–24 ×10⁻⁶ /°C | Giãn nở mạnh, dễ biến dạng ở mái lớn | Thường phải dùng vít trượt |
Nhựa PVC (tấm lợp) | 60–80 ×10⁻⁶ /°C | Giãn nở cao hơn kim loại, nhưng đàn hồi tốt, không nứt | Khi có cấu trúc đa lớp sẽ ổn định hơn |
ASA/PVC đa lớp (tôn ngói nhựa Phong Nguyên) | ~35–45 ×10⁻⁶ /°C | Cân bằng: giãn nở vừa phải, không biến dạng, không rạn nứt | Nhờ cấu trúc ASA + PVC ổn định và có khe co giãn tự nhiên |
3. Ảnh hưởng trong điều kiện khí hậu Việt Nam
Miền Nam & miền Trung: nhiệt độ mái có thể lên đến 70–80°C vào buổi trưa, ban đêm giảm xuống còn 25–30°C.
Miền Bắc: mùa đông lạnh, mùa hè nóng, chênh nhiệt lớn quanh năm.
→ Khi sử dụng tôn kim loại, sự chênh nhiệt cao gây:
Giãn nở – co ngót mạnh, làm bung vít, rò nước.
Tôn kêu “lách tách”, gây ồn và giảm tuổi thọ sơn.
Ở mái dài, hiện tượng uốn cong hoặc bật sóng dễ xảy ra.
Trong khi đó, tấm lợp nhựa ASA/PVC Phong Nguyên có:
Độ đàn hồi tự nhiên, hấp thu co giãn tốt hơn.
Cấu trúc nhiều lớp giúp phân tán ứng suất nhiệt.
Bề mặt ASA hạn chế hấp thụ nhiệt, giữ nhiệt độ ổn định hơn 10–15°C so với tôn kim loại.
4. Kết luận kỹ thuật
Tiêu chí | Tôn kim loại | Tấm lợp nhựa ASA/PVC Phong Nguyên |
Dẫn nhiệt | Cao | Thấp |
Giãn nở nhiệt | Thấp nhưng cứng → dễ nứt mối nối | Vừa phải, đàn hồi tốt |
Ổn định kích thước | Phụ thuộc vào chiều dài mái | Ổn định tốt, ít biến dạng |
Tuổi thọ mối nối | Dễ hở sau 2–3 năm | Kín lâu dài |
Tiếng ồn | Cao | Thấp hơn 30–40% |
➡️ Tấm lợp nhựa ASA/PVC Phong Nguyên là lựa chọn tối ưu cho khí hậu Việt Nam, đặc biệt ở khu vực nắng nóng, công trình có mái lớn, yêu cầu bền và kín nước lâu dài.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NHỰA PHONG NGUYÊN
Giải pháp tấm lợp kỹ thuật cao – Bền màu, bền nhiệt, giảm ồn.
Hotline: 0901 629 201
Sản xuất & phân phối toàn quốc.

Tôn giả Ngói PVC
Tôn giả Ngói PVC
Tôn giả Ngói PVC
Tôn giả Ngói PVC
Tôn giả Ngói PVC
Tôn giả Ngói PVC






















